身代わり
みがわり「THÂN ĐẠI」
☆ Danh từ
Sự thế, sự thay thế, sự đổi
Người thay thế, vật thay thế,

Từ đồng nghĩa của 身代わり
noun
みがわり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みがわり
身代わり
みがわり
sự thế, sự thay thế, sự đổi
みがわり
sự thế, sự thay thế, sự đổi
身代り
みがわり
sự thay thế hành động và vai trò của người khác
Các từ liên quan tới みがわり
tự tôi, chính tôi, tôi không được khoẻ; tôi thấy trong người khó chịu, một mình tôi, mình tôi
鏡割 かがみわり
cạy một thùng mục đích nghi thức
鏡割り かがみわり
cạy một thùng mục đích nghi thức
my lord
tờ bọc, người bao gói; giấy gói, vải gói, áo choàng đàn bà
lần lượt nhau, luân phiên nhau
我が身 わがみ
bản thân mình, tự mình, chính mình
sự gián đoạn; sự bị gián đoạn, sự đứt quãng, sự ngắt lời; sự bị ngắt lời, cái làm gián đoạn, sự ngừng, sự ngắt