Kết quả tra cứu ngữ pháp của みきにゅう
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N4
おきに
Cứ cách
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây