未記入
Để trống ((quyển) sách)

みきにゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みきにゅう
未記入
みきにゅう
để trống ((quyển) sách)
みきにゅう
blank (book)
Các từ liên quan tới みきにゅう
ngồi rồi, không làm việc gì, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác, không có công ăn việc làm, thất nghiệp, để không, không chạy, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đi đến đâu, không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ, không làm ăn gì cả đi vẩn vơ; để thời gian trôi qua vô ích, quay không, chạy không, ăn không ngồi rồi để lâng phí trôi qua vô ích, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm cho thất nghiệp, tình trạng nhàn rỗi, sự chạy không
vào, đi vào, bị mây che, đi vào đám mây (mặt trời, mặt trăng), vào đầu, tham gia, chơi; mê; ham; ưa chuộng, chuộng, theo, cùng chung với, liên kết với, cùng chung với ai làm công việc gì, đi sâu, xem xét, xét, lâm vào, rơi vào
きゅうきゅう よし。もうきゅうきゅう言わないよ。ブレーキにオイル塗ったからね
tiếng cọt kẹt; tiếng cót két; cọt kẹt; cót két
người bán lẻ, người phao
secret pay
sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
sự đổ dồn ; sự chảy dồn, sự chảy tụ lại
tính chất xoàng, tính chất thường, người xoàng, người thường