Kết quả tra cứu ngữ pháp của みきり
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N3
きり
Chỉ có
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
みえる
Trông như
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.