幹理
みきり「CÁN LÍ」
☆ Danh từ
Sự trông nom, sự coi sóc, sự giám thị, sự quản lý

みきり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みきり
幹理
みきり
sự trông nom, sự coi sóc, sự giám thị.
見切り
みきり
hủy bỏ
見切る
みきる
xem hết
みきり
bộm (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) từ bỏ
みきる
bộm (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) từ bỏ
Các từ liên quan tới みきり
踏み切る ふみきる
quyết định; lao vào; bắt tay
澄み切る すみきる
làm quang; làm yên lặng; làm mất vẻ cau có.
噛み切る かみきる
cắn đứt
読み切る よみきる
đọc xong, đọc hết
隅切り すみきる
góc vát
踏み切り ふみきり
đường sắt chéo qua; ngang bằng chéo qua; khởi động hàng; làm xước; sự xuyên chéo
読み切り よみきり
đọc xong; đọc xong trong một phiên họp
踏切り ふみきり
chắn tàu.