Kết quả tra cứu ngữ pháp của みきる
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
みえる
Trông như
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
~じみる
Có vẻ như~
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.