見切る
みきる「KIẾN THIẾT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ, tha động từ
Xem hết
広
いので
一日
で
見切
るのはむずかしい
Vì rộng nên không thể xem hết trong một ngày
Xem và bỏ qua
不誠実
な
友人
を
見切
る
Bỏ qua cho bạn thân
Xem xét kỹ

Từ đồng nghĩa của 見切る
verb
Bảng chia động từ của 見切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見切る/みきるる |
Quá khứ (た) | 見切った |
Phủ định (未然) | 見切らない |
Lịch sự (丁寧) | 見切ります |
te (て) | 見切って |
Khả năng (可能) | 見切れる |
Thụ động (受身) | 見切られる |
Sai khiến (使役) | 見切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見切られる |
Điều kiện (条件) | 見切れば |
Mệnh lệnh (命令) | 見切れ |
Ý chí (意向) | 見切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 見切るな |
みきる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みきる
見切る
みきる
xem hết
みきる
bộm (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) từ bỏ
Các từ liên quan tới みきる
踏み切る ふみきる
quyết định; lao vào; bắt tay
澄み切る すみきる
làm quang; làm yên lặng; làm mất vẻ cau có.
噛み切る かみきる
cắn đứt
読み切る よみきる
đọc xong, đọc hết
隅切り すみきる
góc vát
剪み切る はさみきる
cắt đứt; kẹp đứt; xén ra; tỉa bớt ra
挟み切る はさみきる
tỉa; cắt tỉa
sự cắt bằng kéo; vết cắt bằng kéo; miếng cắt ra, kéo cắt tôn, thợ may, sự chắc thắng, sự ăn chắc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người tầm thường, nhãi ranh, cắt bằng kéo