Kết quả tra cứu ngữ pháp của みぎかたあがり
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N5
たことがある
Đã từng
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến