右肩上がり
みぎかたあがり
☆ Cụm từ
Bay vút lên

みぎかたあがり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みぎかたあがり
右肩上がり
みぎかたあがり
bay vút lên
みぎかたあがり
bay vút lên
Các từ liên quan tới みぎかたあがり
xuống dốc, tàn tạ
giá trị, giá cả, giá, năng suất, nghĩa, ý nghĩa, bậc phân loại, tiêu chuẩn, định giá, đánh giá, trọng, chuộng, quý, coi trọng, hãnh diện, vênh vang
右上がり みぎあがり
sự di chuyển lên hoặc tăng trưởng theo hướng bên phải
右肩下がり みぎかたさがり
xuống dốc, tàn tạ
有り難み ありがたみ
đánh giá; đáng giá
có hạn; có chừng; hạn chế
かぎ針編み かぎばりあみ
đan, móc, thêu (len)
sự lại sức, sự hồi phục, thời kỳ dưỡng bệnh