Kết quả tra cứu ngữ pháp của みぎかたさがり
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N4
すぎる
Quá...