Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
右肩下がり
みぎかたさがり
xuống dốc, tàn tạ
みぎかたあがり
bay vút lên
右下がり みぎさがり
theo hướng phải và đi xuống
右肩上がり みぎかたあがり
折りたたみ傘 おりたたみがさ
ô gấp
かみがかり
người cuồng tín, cuồng tín
うさぎみみ
sự ngu độn
兎狩り うさぎがり うさぎかり
con thỏ đi săn
さぎり
sương mù, màn, màn che, mù sương, che mờ