Kết quả tra cứu ngữ pháp của みくだす
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N5
だ/です
Là...
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N4
Chia động từ
... みます
Thử làm việc gì để xem kết quả thế nào.
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N4
Được lợi
ていただく
Được...