見下す
みくだす「KIẾN HẠ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Xem thường, coi khinh, khinh miệt

Từ đồng nghĩa của 見下す
verb
Từ trái nghĩa của 見下す
Bảng chia động từ của 見下す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見下す/みくだすす |
Quá khứ (た) | 見下した |
Phủ định (未然) | 見下さない |
Lịch sự (丁寧) | 見下します |
te (て) | 見下して |
Khả năng (可能) | 見下せる |
Thụ động (受身) | 見下される |
Sai khiến (使役) | 見下させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見下す |
Điều kiện (条件) | 見下せば |
Mệnh lệnh (命令) | 見下せ |
Ý chí (意向) | 見下そう |
Cấm chỉ(禁止) | 見下すな |
みくだす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みくだす
見下す
みくだす
xem thường, coi khinh, khinh miệt
みくだす
xem thường, coi khinh, khinh miệt
Các từ liên quan tới みくだす
飲み下す のみくだす
nuốt vô, nuốt chửng
読み下す よみくだす
để chuyển chữ tiếng trung hoa cổ điển vào trong tiếng nhật
chim nhạn, một con nhan không làm nên mùa xuân, sự nuốt, miếng, ngụm, cổ họng, nuốt, chịu đựng, rút, cả tin, tin ngay, thu chẳng đủ chi
汲み出す くみだす
bơm [múc] nước ra ngoài; tìm hiểu; ước đoán
見出す みいだす みだす
tìm ra; phát hiện ra
乱す みだす
chen ngang
khóa ngầm
sự tối tăm; sự u ám; sự ảm đạm; sự ô uế; sự nhiễm bẩn