Kết quả tra cứu ngữ pháp của みさだめる
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N1
Thời điểm
~ さて...てみると
Đến khi ... rồi mới, ... thì thấy là
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
Yêu cầu
て くださる
...giùm được không (yêu cầu)
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...