見定める
Xác định chắc

Bảng chia động từ của 見定める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見定める/みさだめるる |
Quá khứ (た) | 見定めた |
Phủ định (未然) | 見定めない |
Lịch sự (丁寧) | 見定めます |
te (て) | 見定めて |
Khả năng (可能) | 見定められる |
Thụ động (受身) | 見定められる |
Sai khiến (使役) | 見定めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見定められる |
Điều kiện (条件) | 見定めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 見定めいろ |
Ý chí (意向) | 見定めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 見定めるな |
みさだめる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みさだめる
見定める
みさだめる
xác định chắc
みさだめる
biết chắc
Các từ liên quan tới みさだめる
làm theo đường lối của mình,toà án,điều lệ,quâng đường...),bắt ai phải làm theo ý mình,tiến sĩ luật khoa,giới luật gia,nghề luật sư,việc kiện cáo,nói giọng oai quyền,định luật,anh ninh trật tự,bất chấp cả luật lệ,tuỳ cơ ứng biến,ra oai,quy luật,phép,phép tắc,luật học,luật,thể thao) sự chấp (thời gian,pháp luật,(thể dục
定める さだめる
làm ổn định; xác định
đường xếp nếp gấp, bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi, xếp nếp, tết, bện
sự can đảm, sự gan dạ, lòng dũng cảm, hành động dũng cảm, sự chiều chuộng phụ nữ, cử chỉ lịch sự với phụ nữ; lời nói lịch sự với phụ nữ, chuyện tán tỉnh yêu đương, chuyện dâm ô
五月雨 さみだれ
cơn mưa vào tháng Năm âm lịch, mưa đầu hè
咲き乱れる さきみだれる
nở rộ
ささみ ささみ
Lườn gà
中だるみ なかだるみ なかだゆみ
tạm dừng, tạm lắng