Kết quả tra cứu ngữ pháp của みじかくも美しく燃え
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N4
みえる
Trông như
N1
~じみる
Có vẻ như~
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
Tuyển chọn
もしくは
Hoặc là (Yêu cầu hay lựa chọn)
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...