Các từ liên quan tới みじかくも美しく燃え
燃え付く もえつく
để bắt lửa
sự tái tổ hợp, sự kết hợp lại
rất thích hợp; rất thích đáng; rất khéo; rất hay; rất đúng
よく燃える よくもえる
nồng nhiệt.
tạo lại; cải tổ lại, sắp chữ lại, cải tác (thơ, nhạc), làm cho yên tĩnh/ trấn tỉnh trở lại
người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm, tín đồ mới, người mới tu
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch