Kết quả tra cứu ngữ pháp của みずぐすり
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến