みずぐすり
Liều thuốc nước, liều thuốc độc

みずぐすり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みずぐすり
みずぐすり
liều thuốc nước, liều thuốc độc
水薬
すいやく みずぐすり
liều thuốc nước, liều thuốc độc
Các từ liên quan tới みずぐすり
水頭薬 みずずぐすり
thuốc nước.
làm cầm chừng
vòi, ống máng, hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, spout, hole, làm phun ra, làm bắn ra, ngâm ; đọc một cách hùng hồn khoa trương, phun ra, bắn ra, phun nước
疵薬 きずぐすり
thuốc xoa vết thương; thuốc chữa vết thương; thuốc bôi vết thương.
傷薬 きずぐすり
thuốc xoa vết thương; thuốc chữa vết thương; thuốc bôi vết thương.
kéo dài, còn rơi rớt lại; mỏng manh
ずんぐり ずんぐり
người vừa lùn vừa mập bụng
隅々 すみずみ くまぐま
ngóc ngách xó xỉnh; khắp nơi