Kết quả tra cứu ngữ pháp của みずぐち
N1
ぐるみ
Toàn thể
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…