Kết quả tra cứu みずぐち
Các từ liên quan tới みずぐち
みずぐち
◆ Vòi, ống máng, hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, spout, hole, làm phun ra, làm bắn ra, ngâm ; đọc một cách hùng hồn khoa trương, phun ra, bắn ra, phun nước

Đăng nhập để xem giải thích
Đăng nhập để xem giải thích