みずぐち
Vòi, ống máng, hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, spout, hole, làm phun ra, làm bắn ra, ngâm ; đọc một cách hùng hồn khoa trương, phun ra, bắn ra, phun nước

みずぐち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みずぐち
みずぐち
vòi, ống máng, hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, spout, hole, làm phun ra, làm bắn ra, ngâm
水口
みずぐち
vòi nước
Các từ liên quan tới みずぐち
ぐずぐず ぐずぐず
chậm chạp; lề mề
đường cắt, cách làm đỡ tốn (thời gian, công sức...)
sự tưới, sự tưới nước, sự cho súc vật uống nước, sự pha nước, sự pha loãng (rượu, sữa...), sự làm vân sóng, sự làm loãng (vốn, nợ)
ぐちぐち グチグチ
lầm bầm; lẩm bẩm; làu bàu
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
liều thuốc nước, liều thuốc độc
水蜘蛛 みずぐも
nhện nước
水茎 みずぐき
viết quét; quét những cú đánh