Kết quả tra cứu ngữ pháp của みずごころ
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N3
ところで
Nhân tiện