みずごころ
Sự bơi, bơi, dùng để bơi, đẫm nước, ướt đẫm

みずごころ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みずごころ
みずごころ
sự bơi, bơi, dùng để bơi.
水心
みずごころ すいしん
Kiến thức về bơi lội
Các từ liên quan tới みずごころ
魚心あれば水心 うおごころあればみずごころ
nếu bạn có lòng thì tôi có dạ (có qua có lại)
水心あれば魚心 みずごころあればうおごころ
có qua có lại (mới toại lòng nhau)
warped mind
静心 しずごころ しずこころ
tính khí bình tĩnh
bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú, bằng da lông thú, cấn, cặn, cáu (ở đáy ấm, đáy nồi), làm ầm ỹ, gây rối loạn, rất chóng vánh, làm rất nhanh, lót da lông vào, viền da lông vào, mặc áo lông thú cho, làm tưa, làm (nồi, ấm) đóng cáu, cạo cáu ở (nồi, ấm...), ken phẳng, tưa, đóng cáu (nồi, ấm)
水子 みずこ みずご ちし
em bé mới sinh, trẻ sơ sinh; thai bị sẩy, thai bị chết lưu
tội giết trẻ con; tục giết trẻ sơ sinh, kẻ giết trẻ con
sự tự do làm theo ý mình, sự thận trọng, sự suy xét khôn ngoan