Kết quả tra cứu ngữ pháp của みずすまし
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
Chia động từ
... みます
Thử làm việc gì để xem kết quả thế nào.
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N5
Coi như
まずは
Tạm thời, trước hết