Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みずすまし
whirligig beetle
水澄まし
みずすまし ミズスマシ
bọ cánh cứng
隅々 すみずみ くまぐま
ngóc ngách xó xỉnh; khắp nơi
水増し みずまし
sự bơm phồng; sự thổi phồng (ngân sách)
真清水 ましみず
thuần khiết rót nước; rõ ràng rót nước
眉ずみ まゆずみ
bút kẻ lông mày.
すずし すずし
sản phẩm thô
涼み すずみ
chính mình mát; thưởng thức không khí mát
休まず やすまず
Không nghỉ ngơi
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc