みずすまし
Whirligig beetle

みずすまし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みずすまし
みずすまし
whirligig beetle
水澄まし
みずすまし ミズスマシ
bọ cánh cứng
Các từ liên quan tới みずすまし
隅々 すみずみ くまぐま
ngóc ngách xó xỉnh; khắp nơi
真清水 ましみず
thuần khiết rót nước; rõ ràng rót nước
水増し みずまし
sự bơm phồng; sự thổi phồng (ngân sách)
真水 まみず さみず
nước ngọt; nước nhạt; nước chỉ chứa một lượng tối thiểu muối; nước uống được
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
縞蚯蚓 しまみみず シマミミズ
giun phân, giun đỏ, giun hổ
涼み すずみ
chính mình mát; thưởng thức không khí mát
水篶 みすず
Sasamorpha borealis (species of bamboo grass unique to Japan)