Kết quả tra cứu ngữ pháp của みずなともみ
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N4
Căn cứ, cơ sở
てみると
Thử...thì thấy...