Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いとみみず
tubifex worm
みずもの
chuyện hên xui
みずとり
chim ở nước (mòng két, le le...)
すみとも
Sumitomo (company)
源 みなもと
nguồn.
沁み沁みと しみしみと
khẩn khoản; sắc bén; hoàn toàn; thân mật; nghiêm trọng
眉ずみ まゆずみ
bút kẻ lông mày.
黒ずみ くろずみ
Mụn đầu đen