Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いとみみず
tubifex worm
みずもの
chuyện hên xui
みずとり
chim ở nước (mòng két, le le...)
すみとも
Sumitomo (company)
源 みなもと
nguồn.
蚯蚓鳴く みみずなく
(cụm từ dùng trong haiku) tiếng kêu của giun đất (nghe vào những đêm mùa thu và những ngày mưa)
耳許 みみもと
gần lỗ tai, (thì thầm) bên tai
耳元 みみもと
bên tai