Kết quả tra cứu ngữ pháp của みずばしら
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N3
Suy đoán
…ば…はずだ
Nếu ... thì có lẽ ...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...