みずばしら
Ống máng, máng xối, vòi rồng; cây nước

みずばしら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みずばしら
みずばしら
ống máng, máng xối, vòi rồng
水柱
みずばしら すいちゅう
ống máng, máng xối, vòi rồng
みずばしら
ống máng, máng xối, vòi rồng
水柱
みずばしら すいちゅう
ống máng, máng xối, vòi rồng