Kết quả tra cứu ngữ pháp của みずまき
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Coi như
まずは
Tạm thời, trước hết
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
ずじまい
Cuối cùng cũng không/Không kịp