みずまき
Sự tưới, sự tưới nước, sự cho súc vật uống nước, sự pha nước, sự pha loãng (rượu, sữa...), sự làm vân sóng, sự làm loãng (vốn, nợ)
Sự rải, sự rắc, một ít

みずまき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みずまき
みずまき
sự tưới, sự tưới nước, sự cho súc vật uống nước.
水撒き
みずまき
sự tưới nước (để chống bụi, cho mát...)
Các từ liên quan tới みずまき
tree) /'dɔgtri:/, cây sơn thù du
mặt, tính cáu gắt, chọc tức ai, làm ai phát cáu
眉ずみ まゆずみ
bút kẻ lông mày.
真水 まみず
nước sạch, nước ngọt
hạn hán, (từ cổ, nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát
cái giầm; cánh, cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng, flipper, chèo bằng giầm, chèo thuyền bằng giầm, chèo nhẹ nhàng, lội nước, vầy, vọc, nghịch bằng ngón tay, đi chập chững, canoe
rổ, rá, cái làm ráo nước
nước nguồn