Kết quả tra cứu ngữ pháp của みぞれ
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N3
み
Điểm/Nỗi/Niềm
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....