Chi tiết chữ kanji みぞれ
Hán tự
霙
- ANHKunyomi
みぞれ
Onyomi
エイヨウ
Số nét
16
Nghĩa
Mưa lẫn cả tuyết. Bông tuyết [雪花] cũng gọi là anh.
Giải nghĩa
- Mưa lẫn cả tuyết.
- Mưa lẫn cả tuyết.
- Bông tuyết [雪花] cũng gọi là anh.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 霙 | みぞれ | ANH | mưa tuyết . |