Kết quả tra cứu ngữ pháp của みだりがわしい
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.