濫りがわしい
みだりがわしい
☆ Tính từ
Nhếch nhác, lôi thôi, lếch thếch, lười biếng cẩu thả; luộm thuộm
Tục tĩu, tà dâm, khiêu dâm, (từ cổ, nghĩa cổ) bẩn thỉu, ghê gớm

Từ đồng nghĩa của 濫りがわしい
adjective
みだりがわしい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みだりがわしい
濫りがわしい
みだりがわしい
nhếch nhác, lôi thôi, lếch thếch, lười biếng cẩu thả
猥りがわしい
みだりがわしい
nhếch nhác, lôi thôi, lếch thếch, lười biếng cẩu thả
みだりがわしい
nhếch nhác, lôi thôi, lếch thếch, lười biếng cẩu thả
Các từ liên quan tới みだりがわしい
sự thế, sự thay thế, sự đổi
sự thế, sự thay thế, sự đổi
代替わり だいがわり
bắt (ngấm) qua (kho hoặc thủ trưởng (của) gia đình,họ)
台替わり だいがわり
sự vượt qua một mức độ nhất định
身代わり みがわり
sự thế, sự thay thế, sự đổi
濫りがましい みだりがましい
có đạo đức hư hỏng
妄りがましい みだりがましい
có đạo đức hư hỏng
身代り みがわり
sự thay thế hành động và vai trò của người khác