Kết quả tra cứu ngữ pháp của みだれ髪 (美空ひばりの曲)
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....