Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
かみのピン 髪のピン
cặp tóc; kẹp tóc.
美髪 びはつ
Tóc đẹp.
美空 みそら
bầu trời đẹp
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
曲線美 きょくせんび
nét đẹp do những đường cong tạo ra; nét đẹp từ những đường cong trên cơ thể phụ nữ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
乱れ髪 みだれがみ みだれかみ
gỡ mối tóc