Kết quả tra cứu ngữ pháp của みちづれ (牧村三枝子の曲)
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
づらい
Khó mà...
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên