Các từ liên quan tới みちづれ (牧村三枝子の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
道連れ みちづれ
bạn đường, bạn đồng hành
街のはづれ まちのはづれ
vỉa hè.
三曲 さんきょく
bộ ba dùng làm phương tiện
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
野積み のづみ
chất đống bên ngoài trời
金づち かなづち
Cây búa
相づち あいづち
những cụm từ hoặc câu thoại xen kẽ thường xuyên trong cuộc nói chuyện với hàm ý đồng tình, hưởng ứng, tán đồng