Kết quả tra cứu ngữ pháp của みちならぬ
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...