道ならぬ
みちならぬ「ĐẠO」
Xấu xa, phóng đãng
☆ Cụm từ
Trái đạo đức, trái luân lý; đồi bại

みちならぬ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みちならぬ
道ならぬ
みちならぬ
Trái đạo đức, trái luân lý
みちならぬ
trái đạo đức, trái luân lý
Các từ liên quan tới みちならぬ
道ならぬ恋 みちならぬこい
tình yêu lầm đường lạc lối; tình yêu mù quáng.
並み並みならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường.
並々ならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường
並並ならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường
鼻持ちならぬ はなもちならぬ
không thể chịu đựng nổi, quá quắt
他ならぬ ほかならぬ たならぬ
không gì nhưng; không là (kẻ) khác hơn
見知らぬ みしらぬ
không biết; không quen; lạ; không nhận ra
只ならぬ ただならぬ
đáng sợ; khác thường; nghiêm túc