Kết quả tra cứu ngữ pháp của みちをきく
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)