道を聞く
みちをきく「ĐẠO VĂN」
Hỏi đường

みちをきく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みちをきく
道を聞く
みちをきく
hỏi đường
みちをきく
ask the way
道を訊く
みちをきく
để hỏi cách
Các từ liên quan tới みちをきく
open path
miệng (kèn, sáo, còi...), cái ống tẩu hút thuốc, người phát ngôn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), luật sư bào chữa
súc vật, thú vật, cục súc, kẻ vũ phu, thú tính, vũ phu, hung ác, tàn bạo, xác thịt, nhục dục
やきもちを焼く やきもちをやく
ghen tị
sự lớn lên ; độ lớn lên, tiền lãi, tiền lời, lượng gia, số gia
sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt
気持ちを読み解く きもちをよみとく
Thấu hiểu cảm xúc
along the way