Kết quả tra cứu ngữ pháp của みちをきりひらく
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
きり
Chỉ có
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...