道を切り開く
みちをきりひらく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku
Mở đường, mở một con đường, bắt đầu điều mới

Bảng chia động từ của 道を切り開く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 道を切り開くぐ/みちをきりひらくぐ |
Quá khứ (た) | 道を切り開くいだ |
Phủ định (未然) | 道を切り開くがない |
Lịch sự (丁寧) | 道を切り開くぎます |
te (て) | 道を切り開くいで |
Khả năng (可能) | 道を切り開くげる |
Thụ động (受身) | 道を切り開くがれる |
Sai khiến (使役) | 道を切り開くがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 道を切り開くぐ |
Điều kiện (条件) | 道を切り開くげば |
Mệnh lệnh (命令) | 道を切り開くげ |
Ý chí (意向) | 道を切り開くごう |
Cấm chỉ(禁止) | 道を切り開くぐな |
みちをきりひらく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みちをきりひらく
道を切り開く
みちをきりひらく
mở đường, mở một con đường, bắt đầu điều mới
みちをきりひらく
open path
Các từ liên quan tới みちをきりひらく
ask the way
sáo dọc cổ, đậu tây
hew one's way out
口を開く くちをひらく
mở miệng
店を開く みせをひらく
mở cửa hàng
距離を開く きょりをひらく
tạo khoảng cách
sự cắt; chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi (đơn vị phân loại dưới giống, trên loài), tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân, cắt, chia ra từng phần, sắp xếp thành từng nhóm, phân chia ra thành đoạn, phân chia thành khu vực
道を訊く みちをきく
để hỏi cách