Kết quả tra cứu みちをきりひらく
道を切り開く
みちをきりひらく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku
◆ Mở đường, mở một con đường, bắt đầu điều mới

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 道を切り開く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 道を切り開くぐ/みちをきりひらくぐ |
Quá khứ (た) | 道を切り開くいだ |
Phủ định (未然) | 道を切り開くがない |
Lịch sự (丁寧) | 道を切り開くぎます |
te (て) | 道を切り開くいで |
Khả năng (可能) | 道を切り開くげる |
Thụ động (受身) | 道を切り開くがれる |
Sai khiến (使役) | 道を切り開くがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 道を切り開くぐ |
Điều kiện (条件) | 道を切り開くげば |
Mệnh lệnh (命令) | 道を切り開くげ |
Ý chí (意向) | 道を切り開くごう |
Cấm chỉ(禁止) | 道を切り開くぐな |