Kết quả tra cứu ngữ pháp của みづきあかり
N3
きり
Chỉ có
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N4
づらい
Khó mà...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ