Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神在月 かみありづき
tháng 10 âm lịch
手づかみ てづかみ
nắm giữ, nắm bắt
大づかみ おおづかみ
đại khái
三日月 みかづき みっかづき
trăng lưỡi liềm.
蟻塚 ありづか アリづか
ụ kiến.
神去月 かみさりづき
てづかみ
nắm chặt, giữ chặt, tham lam, keo cú
あめつづき あめつづき
mưa nhiều ngày