Kết quả tra cứu ngữ pháp của みとうき
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N5
とき
Khi...
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N4
Căn cứ, cơ sở
てみると
Thử...thì thấy...