未登記
みとうき「VỊ ĐĂNG KÍ」
☆ Danh từ
Không vào sổ, không đăng ký

みとうき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みとうき
未登記
みとうき
không vào sổ, không đăng ký
みとうき
không vào sổ, không đăng ký
Các từ liên quan tới みとうき
のときのみ のときのみ
chỉ khi
chưa ai đặt chân tới; hoang
chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến, chưa thông dò
chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến, chưa thông dò
pigeon guillemot
mật; nước rỉ đường, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chậm như rùa
đại dương, biển, vô vàn, vô khối, vô thiên lủng, khoảng mênh mông
きみよう きみよう
kỳ diệu