Kết quả tra cứu ngữ pháp của みなし否決
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...